Có 3 kết quả:

皎皎 jiǎo jiǎo ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ矫矫 jiǎo jiǎo ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ矯矯 jiǎo jiǎo ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) gallant
(2) brave
(3) preeminent

Bình luận 0