Có 3 kết quả:
皎皎 jiǎo jiǎo ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ • 矫矫 jiǎo jiǎo ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ • 矯矯 jiǎo jiǎo ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clear and bright
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gallant
(2) brave
(3) preeminent
(2) brave
(3) preeminent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gallant
(2) brave
(3) preeminent
(2) brave
(3) preeminent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0